--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ strong point chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unprepared
:
không sẵn sàng, không chuẩn bị trướcunprepared speech diễn văn không chuẩn bị trước
+
compound eye
:
mắt kép (có ở côn trùng và một vài loài giáp xác).
+
bằng lòng
:
Satisfied, content, agreeablebằng lòng cho ai mượn sáchto be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a bookkhông bằng lòng với những thành tích đã đạt đượcnot satisfied with the achievements recordedbằng mặt mà chẳng bằng lòngto be agreeable only in appearance
+
croaky
:
giống như tiếng kêu của ếch hay của quạ
+
quẫy
:
Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)